Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
a posteriori
/,eipɒsteri'ɔ:rai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
a posteriori
/ɑˌpoʊˌstiriˈori/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ & phó từ
(tiếng Latinh)
suy đoán
adjective
formal :relating to what can be known by observation rather than through an understanding of how certain things work
an
a
posteriori
judgment
/
justification
/
explanation
-
compare
a
priori
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content