Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
a dua
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
verb
To ape, to chime in, to join in, to take a leaf out of sb's book
a dua theo lối ăn mặc lố lăng
to
ape
other's
eccentric
style
of
dress
người hay a dua bắt chước
a
copy-cat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content