Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
a cappella
/ˌɑːkəˈpɛlə/
/Brit ˌækæˈpɛlə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adverb
without instrumental music
The
choir
sings
a
cappella
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content