Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Zionism
/'zɑiənizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Zionism
/ˈzajəˌnɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chủ nghĩa phục quốc Do Thái
noun
[noncount] :political support for the creation and development of a Jewish homeland in Israel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content