Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Xmas
/'krisməs/
/'eksməs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Xmas
/ˈkrɪsməs/
/ˈɛksməs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
Viết tắt của Christmas
a
merry
Xmas
to
all
our
readers
chúc tất cả bạn đọc của chúng tôi một lễ Nô-en vui vẻ
noun
plural Xmases
[count, noncount] informal :christmas - used especially on signs and in advertisements; often used before another noun
The
sign
read
Xmas
decorations
on
sale
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content