Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số nhiều) tia X, X quang
    ảnh X quang
    (khẩu ngữ) sự soi X quang
    Động từ
    soi X quang
    chụp X quang
    điều trị bằng X quang

    * Các từ tương tự:
    x-rays