Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
World Cup
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ Cups
[count] :an international competition in a sport (such as soccer or hockey)
they
won
the
World
Cup
the
World
Cup
finals
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content