Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Withholding tax
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
withholding tax
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Kinh tế) Thuế chuyển lợi nhuận về nước
Thông thường là thứ thuế đánh vào cổ tức và tiền lãi do một công ty trả ra nước ngoài
noun
plural ~ taxes
[count] US :money that is taken from a person's pay and given directly to the government as income tax - called also (Brit) PAYE
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content