Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Welsh rarebit
/,wel∫ 'reəbit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Welsh rarebit
/-ˈreɚbət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cách viết khác Welsh rabbit; rarebit)
bánh mì nướng phết pho mát nóng chảy
noun
plural ~ -bits
[count, noncount] :melted cheese served on toast or crackers - called also Welsh rabbit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content