Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Ways and means advandces   

  • (Kinh tế) Tạm ứng
    Tạm ứng tiền của ngân hàng Trung ương Anh cho chính phủ để đáp ứng nhu cầu chi tiêu của các bộ, ngành trong ngắn hạn