Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Voting and non-voting shares   

  • (Kinh tế) Các cổ phiếu có quyền bỏ phiếu và không có quyền bỏ phiếu
    Các chủ sở hữu cổ phiếu thường của một công ty thường có quyền bỏ phiếu dầy dủ tại các cuộc họp công ty