Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Voting and non-voting shares
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Các cổ phiếu có quyền bỏ phiếu và không có quyền bỏ phiếu
Các chủ sở hữu cổ phiếu thường của một công ty thường có quyền bỏ phiếu dầy dủ tại các cuộc họp công ty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content