Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Visible balance
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Cán cân hữu hình
Phần của tài khoản vãng lai của một báo cáo về cán cân thanh toán cho biết quan hệ giữa gía trị hàng hoá vật chất xuất khẩu và hàng hoá vật chất nhập khẩu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content