Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Velocity of circulation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Tốc độ lưu thông
Tốc độ mà tại đó một số tiền nào đó lưu thông thông trong nền kinh tế nghĩa là số lần trung bình một đơn vị tiền tệ trao tay trong một thời kỳ xác định
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content