Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Velocity of circulation   

  • (Kinh tế) Tốc độ lưu thông
    Tốc độ mà tại đó một số tiền nào đó lưu thông thông trong nền kinh tế nghĩa là số lần trung bình một đơn vị tiền tệ trao tay trong một thời kỳ xác định