Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Vaseline
/'væsəli:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Vaseline
/ˌvæsəˈliːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tên riêng)
vaselin
trademark
used for a soft and thick substance (called petroleum jelly) that is used on a person's skin;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content