Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Variable labour costs
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Các chi phí lao động khả biến
Chi phí thuê mướn công nhân thay đổi tỷ lệ thuận hay hơn tỷ lệ thuận với số giờ làm việc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content