Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
User cost of capital
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Chi phí sử dụng vốn
Giá trị thuê dịch vụ vốn, hay giá mà một hãng phải trả cho việc sử dụng dung lượng vốn mà nó sở hữu hay xem xét để mua
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content