Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

User cost of capital   

  • (Kinh tế) Chi phí sử dụng vốn
    Giá trị thuê dịch vụ vốn, hay giá mà một hãng phải trả cho việc sử dụng dung lượng vốn mà nó sở hữu hay xem xét để mua