Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Upper Chamber
/,ʌpə't∫eimbə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(cách viết khác Upper House)
Thượng nghị viện (ở nghị viện Anh)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content