Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Unitarian Universalist
/ˌjuːnəˈterijənˌjuːnəˈvɚsəlɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ -ists
[count] :a person who belongs to a religion that allows its members to freely choose their own religious beliefs and that supports liberal social action - abbr. UU;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content