Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Unitarian
/ju:ni'teəriən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(tôn giáo)
người theo thuyết Nhất ngôi
Tính từ
(tôn giáo)
theo thuyết Nhất ngôi
* Các từ tương tự:
Unitarianism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content