Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Unitarian /ju:ni'teəriən/  

  • Danh từ
    (tôn giáo)
    người theo thuyết Nhất ngôi
    Tính từ
    (tôn giáo)
    theo thuyết Nhất ngôi

    * Các từ tương tự:
    Unitarianism