Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Unit Trust
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unit trust
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Kinh tế) Độc quyền đơn vị.
Một cụm thuật ngữ dùng ở Anh để chỉ một thể chế, giống như một độc quyền đầu tư, mà tạo điều kiện cho các nhà đầu tư phân tán rủi ro bằng việc mua cổ phần trong một danh mục chứng khoán
noun
plural ~ trusts
[count] Brit :mutual fund
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content