Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Unintended inventory disinvestment
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Giảm đầu tư vào tồn kho không dự kiến.
Giảm hàng tồn kho do mức bán hàng tăng lên không dự tính trước hay do giảm sút trong sản xuất
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content