Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Unintended inventory disinvestment   

  • (Kinh tế) Giảm đầu tư vào tồn kho không dự kiến.
    Giảm hàng tồn kho do mức bán hàng tăng lên không dự tính trước hay do giảm sút trong sản xuất