Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Unearned income
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Thu nhập phi tiền lương
Là các nguồn thu ngoài tiền lương, tiền công thường là các nguồn lợi nhuận hoặc tiền lãi hoặc tiền cho thuê
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content