Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Uncle Sam
/,ʌŋkl'sæm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Uncle Sam
/ˌʌŋkəlˈsæm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(khẩu ngữ, văn học)
chú Sam (nước Mỹ)
fighting
for
Uncle
Sam
chiến đấu cho nước Mỹ
noun
[noncount] informal :the American government, nation, or people pictured or thought of as a person
Uncle
Sam
wants
you
to
join
the
Army
!
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content