Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
U-boat
/'ju:bəʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
U-boat
/ˈjuːˌboʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tàu ngầm Đức (trong thế chiến II)
noun
plural -boats
[count] :a German submarine
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content