Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Trojan horse
/,trəʊdʒən'hɔ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Trojan horse
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
con ngựa thành Troy, kẻ nội ứng
noun
plural ~ horses
[count] someone or something that is used to hide what is true or real in order to trick or harm an enemy
They
may
be
using
the
other
corporation
as
a
Trojan
horse
.
computers :a seemingly useful computer program that is actually designed to harm your computer (such as by destroying data files) if you use it
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content