Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Treasury bill
/'treʒəribil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
kỳ phiếu kho bạc
(Mỹ) phiếu đầu tư nhà nước (có giá trị một năm và không lấy lãi)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content