Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (Kinh tế) Tín dụng thương mại
    Tín dụng do một nhà buôn hay nhà sản xuất cung cấp cho khách hàng của mình qua các điều khoản bán hàng cho phép thanh toán vào một thời gian nào đó sau khi đã thực sự giao hàng hoá