Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Torah
/ˈtorə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
the Torah
the wisdom and law contained in Jewish sacred writings and oral tradition
the first five books of the Jewish Bible that are used in a synagogue for religious services - compare talmud
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content