Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Thousand Island dressing
/,θɑʊznd ailənd 'dresiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thousand island dressing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
món xốt cà chua và dưa món thái nhỏ (để trộn xà lách)
noun
[noncount] chiefly US :a creamy salad dressing that contains a mixture of finely chopped vegetables (such as pickles, peppers, and onions)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content