Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thai
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Thai
/ˈtaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thai
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
Danh từ
Người Thái
Tiếng Thái
Tính từ
(thuộc) Thái Lan
* Các từ tương tự:
thailander
noun
plural Thai or Thais
[count] a person born, raised, or living in Thailand
a person whose family is from Thailand
[noncount] :the language of Thailand
noun
foetus
* Các từ tương tự:
thai nghén
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content