Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Terylene
/'terəli:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(Mỹ Dacron) (tên riêng)
sợi terylen (sợi tổng hợp)
vải terylen (dệt bằng sợi terylen)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content