Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Term structure of interest rates   

  • (Kinh tế) Cơ cấu kỳ hạn của lãi xuất
    Cơ cấu hay quan hệ giữa các lãi suất, hay nói một cách chặt chẽ hơn tổng lợi tức lúc đáo hạn, trên các chứng khoán có kỳ hạn khác nhau