Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Teddy boy
/'tedibɔi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(cách viết khác ted) (Anh, khẩu ngữ)
thanh niên quần chít (bạo loạn vào những năm 1950 ở Anh)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content