Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (tên riêng)
    (cách viết khác tar macadam) tacmac (hỗn hợp rải đường gồm đá giăm và nhựa đường)
    phi đạo rải tacmac
    the plane taxied along the tarmac
    phi cơ chạy trên phi đạo rải tacmac (trước khi cất cánh, sau khi hạ cánh)

    * Các từ tương tự:
    tarmac