Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Tangible assets
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(Kinh tế) Tài sản hữu hình
Các tài sản vật chất như nhà máy, máy móc, có thể được phân biệt với tài sản vô hình như giá trị của một bằng phát minh hay tiếng tăm của một công ty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content