Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Tabasco
/tə'bæskəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Tabasco
/təˈbæskoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xốt tabacô, xốt cay nhiều hạt tiêu
trademark
used for a spicy sauce made from hot peppers;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content