Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
TV dinner
/,ti:vi:'dinə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
TV dinner
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bữa cơm gói đông lạnh (chỉ việc cho nóng lên một thời gian ngắn là ăn được ngay)
noun
plural ~ -ners
[count] :a cooked meal that is frozen and packaged and that needs only to be heated before it is eaten
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content