Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
T-shirt
/'ti:∫3:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
T-shirt
/ˈtiːˌʃɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
như tee-shirt
xem
tee-shirt
noun
also tee shirt , pl T-shirts also tee shirts
[count] :a shirt that has short sleeves and no collar and that is usually made of cotton - see color picture
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content