Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
T square
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ squares
[count] :a tool that is shaped like the letter T and that is used to draw parallel lines and right angles
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content