Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
T and AVT
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(cách viết khác TAVR) (viết tắt của Territorial and Army Volunteer Reserve)
quân tình nguyện dự bị
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content