Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Swiss roll
/,swis'rəʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Swiss roll
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bánh cuộn thịt
noun
plural ~ rolls
[count, noncount] Brit :jelly roll
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content