Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Sustainable development   

  • (kinh tế) Phát triển bền vững
    Việc tối đa hoá lợi ích ròng của phát triển kinh tế kèm theo việc duy trì dịch vụ và chất lượng của tài nguyên thiên nhiên trong dài hạn