Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (kinh tế) Đơn vị thặng dư
    Bất kỳ đơn vị kinh tế nào mà tài sản nhiều hơn nợ và do vậy sẵn sàng cho vay, cấp tín dụng hay mua các công cụ tài chính