Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
supreme being
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Supreme Being
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(the Supreme Being) Chúa; Thượng đế
noun
the Supreme Being
literary :god
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content