Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Supply of labour
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(kinh tế) Cung lao động
Số lao động cung cấp cho nền kinh tế chủ yếu được quyết định bởi số lượng dân ở tuổi làm việc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content