Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Subsistence expenditures
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(kinh tế) Chi tiêu cho mức đủ sống
Một mức chi tiêu cần thiết để duy trì mức tồn tại hay mức sống sóng sót
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content