Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Structural unemployment
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(kinh tế) Thất nghiệp cơ cấu
Theo quan điểm của KEYNES, hình thức thất nghiệp này là do sự cùng tồn tại nhưng không khớp nhau giữa những người thất nghiệp và những chỗ VIỆC TRỐNG hiện có
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content