Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Structural unemployment   

  • (kinh tế) Thất nghiệp cơ cấu
    Theo quan điểm của KEYNES, hình thức thất nghiệp này là do sự cùng tồn tại nhưng không khớp nhau giữa những người thất nghiệp và những chỗ VIỆC TRỐNG hiện có