Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Stationary state
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(kinh tế) Trạng thái tĩnh tại
Một nền kinh tế sẽ ở trong trạng thái tĩnh tại khi sản lượng trong mọi giai đoạn được tiêu dùng hết trong giai đoạn đó
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content