Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Special Branch
/'spe∫lbrɑ:nt∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Special Branch
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cục cảnh sát đặc biệt, cục cảnh sát an ninh (bảo vệ an ninh quốc gia)
noun
[noncount] :the department of the British police force that deals with political crimes and terrorism
Officers
from
Special
Branch
are
investigating
the
case
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content