Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Spaniard
/'spænjəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Spaniard
/ˈspænjɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người Tây Ban Nha
noun
plural -iards
[count] :a person born, raised, or living in Spain :a Spanish person
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content